--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mãi mãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mãi mãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mãi mãi
+
forever ; forever and forever
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mãi mãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mãi mãi"
:
mai mái
mai mối
mãi mãi
Lượt xem: 806
Từ vừa tra
+
mãi mãi
:
forever ; forever and forever
+
serfdom
:
thân phận nông nô
+
dame ellen terry
:
giống dame alice ellen terry
+
amount
:
số lượng, số nhiềua considerable amount một số lượng đáng kểa large amount of work rất nhiều việc
+
nặng tay
:
Weigh heavy enough